You are here
inundate là gì?
inundate (ˈɪnʌndeɪt )
Dịch nghĩa: tràn ngập với
Động từ
Dịch nghĩa: tràn ngập với
Động từ
Ví dụ:
"The heavy rain caused an inundation of the local streets.
Cơn mưa lớn đã gây ra ngập lụt các con phố địa phương. "
Cơn mưa lớn đã gây ra ngập lụt các con phố địa phương. "