You are here
inundation là gì?
inundation (ˌɪnʌnˈdeɪʃən )
Dịch nghĩa: sự ngập lụt
Danh từ
Dịch nghĩa: sự ngập lụt
Danh từ
Ví dụ:
"The inundation from the river led to widespread damage.
Sự ngập lụt từ con sông đã dẫn đến thiệt hại rộng rãi. "
Sự ngập lụt từ con sông đã dẫn đến thiệt hại rộng rãi. "