You are here
invade là gì?
invade (ɪnˈveɪd )
Dịch nghĩa: xâm lược
Động từ
Dịch nghĩa: xâm lược
Động từ
Ví dụ:
"The army planned to invade the territory.
Quân đội đã lên kế hoạch xâm lược lãnh thổ. "
Quân đội đã lên kế hoạch xâm lược lãnh thổ. "