You are here
invaluable là gì?
invaluable (ɪnˈvæljuːəbl )
Dịch nghĩa: vô giá
Tính từ
Dịch nghĩa: vô giá
Tính từ
Ví dụ:
"The antique vase was considered invaluable.
Cái bình cổ được coi là vô giá. "
Cái bình cổ được coi là vô giá. "