You are here
invariable là gì?
invariable (ˌɪnˈvɛrɪəbl )
Dịch nghĩa: bất biến
Tính từ
Dịch nghĩa: bất biến
Tính từ
Ví dụ:
"The results remained invariable despite the changes in conditions.
Kết quả vẫn không thay đổi bất chấp các thay đổi về điều kiện. "
Kết quả vẫn không thay đổi bất chấp các thay đổi về điều kiện. "