You are here
invasion là gì?
invasion (ɪnˈveɪʒən )
Dịch nghĩa: cuộc xâm lăng
Danh từ
Dịch nghĩa: cuộc xâm lăng
Danh từ
Ví dụ:
"The invasion of privacy is a serious concern.
Vi phạm quyền riêng tư là một mối quan ngại nghiêm trọng. "
Vi phạm quyền riêng tư là một mối quan ngại nghiêm trọng. "