You are here
invention là gì?
invention (ɪnˈvɛnʃən )
Dịch nghĩa: phát minh
Danh từ
Dịch nghĩa: phát minh
Danh từ
Ví dụ:
"The invention of the wheel revolutionized transportation.
Sự phát minh ra bánh xe đã cách mạng hóa giao thông vận tải. "
Sự phát minh ra bánh xe đã cách mạng hóa giao thông vận tải. "