You are here
Inventory là gì?
Inventory (ˈɪnvᵊntᵊri)
Dịch nghĩa: Kho hàng nguy hiểm
Dịch nghĩa: Kho hàng nguy hiểm
Ví dụ:
Inventory: The store's inventory includes all the items available for sale. - Kho hàng của cửa hàng bao gồm tất cả các mặt hàng có sẵn để bán.