You are here
inverse là gì?
inverse (ˈɪnvɜrs )
Dịch nghĩa: ngược
Tính từ
Dịch nghĩa: ngược
Tính từ
Ví dụ:
"The inverse relationship between price and demand is a fundamental concept in economics.
Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá và nhu cầu là một khái niệm cơ bản trong kinh tế học. "
Mối quan hệ nghịch đảo giữa giá và nhu cầu là một khái niệm cơ bản trong kinh tế học. "