You are here

Investment license là gì?

Investment license (ɪnˈvɛstmənt ˈlaɪsᵊns)
Dịch nghĩa: Giấy phép đầu tư
Ví dụ:
Investment License - "Before starting a new venture, you must obtain an investment license from the relevant government authority." - Trước khi bắt đầu một dự án mới, bạn phải có được một giấy phép đầu tư từ cơ quan chính phủ có thẩm quyền.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến