You are here
inveterate là gì?
inveterate (ˌɪnvɛˈtɛrət )
Dịch nghĩa: thâm căn cố đế
Tính từ
Dịch nghĩa: thâm căn cố đế
Tính từ
Ví dụ:
"His inveterate habits were hard to change.
Những thói quen lâu đời của anh ấy rất khó thay đổi. "
Những thói quen lâu đời của anh ấy rất khó thay đổi. "