You are here
inviolable là gì?
inviolable (ɪnˈvaɪələbəl )
Dịch nghĩa: bất khả xâm phạm
Tính từ
Dịch nghĩa: bất khả xâm phạm
Tính từ
Ví dụ:
"The principle of inviolable human rights is universally recognized.
Nguyên tắc quyền con người không thể xâm phạm được công nhận trên toàn cầu. "
Nguyên tắc quyền con người không thể xâm phạm được công nhận trên toàn cầu. "