You are here
invitation là gì?
invitation (ˌɪnvɪˈteɪʃən )
Dịch nghĩa: giấy mời
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy mời
Danh từ
Ví dụ:
"They sent an invitation to the grand opening.
Họ đã gửi lời mời đến buổi khai trương lớn. "
Họ đã gửi lời mời đến buổi khai trương lớn. "