You are here

IO operations là gì?

IO operations (ˈaɪəʊ ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Dịch nghĩa: Tổ chức và quản lý xuất nhập
Ví dụ:
IO Operations - "IO operations manage the input and output of data to and from a computer." - "Các hoạt động I/O quản lý việc nhập và xuất dữ liệu vào và ra khỏi máy tính."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến