You are here
iridium là gì?
iridium (ɪˈrɪdɪəm )
Dịch nghĩa: Iriđi
Danh từ
Dịch nghĩa: Iriđi
Danh từ
Ví dụ:
"Iridium is a rare metal with a high melting point.
Iridi là một kim loại hiếm có điểm nóng chảy cao. "
Iridi là một kim loại hiếm có điểm nóng chảy cao. "