You are here
Iron ore là gì?
Iron ore (aɪən ɔː)
Dịch nghĩa: quặng sắt
Dịch nghĩa: quặng sắt
Ví dụ:
Iron Ore - "The iron ore was transported to the steel mill for processing into steel." - "Quặng sắt được vận chuyển đến nhà máy thép để chế biến thành thép."