You are here
ironclad là gì?
ironclad (ˈaɪərnˌklæd )
Dịch nghĩa: bọc sắt
Tính từ
Dịch nghĩa: bọc sắt
Tính từ
Ví dụ:
"The ship was protected by ironclad defenses.
Con tàu được bảo vệ bởi các hệ thống phòng thủ bằng sắt. "
Con tàu được bảo vệ bởi các hệ thống phòng thủ bằng sắt. "