You are here
irradiate là gì?
irradiate (ɪˈreɪdiˌeɪt )
Dịch nghĩa: soi sáng
Động từ
Dịch nghĩa: soi sáng
Động từ
Ví dụ:
"The scientist used radiation to irradiate the samples.
Nhà khoa học đã sử dụng bức xạ để chiếu xạ các mẫu. "
Nhà khoa học đã sử dụng bức xạ để chiếu xạ các mẫu. "