You are here
irresolute là gì?
irresolute (ˌɪrɪˈzɪlət )
Dịch nghĩa: sự do dự
Tính từ
Dịch nghĩa: sự do dự
Tính từ
Ví dụ:
"Her irresolute attitude made it hard to trust her decisions.
Thái độ do dự của cô khiến người ta khó tin tưởng vào các quyết định của cô. "
Thái độ do dự của cô khiến người ta khó tin tưởng vào các quyết định của cô. "