You are here
islet là gì?
islet (ˈaɪlɪt )
Dịch nghĩa: hòn đảo nhỏ
Danh từ
Dịch nghĩa: hòn đảo nhỏ
Danh từ
Ví dụ:
"An islet is a small island, typically smaller than an island.
Đảo nhỏ là một hòn đảo nhỏ, thường nhỏ hơn một hòn đảo. "
Đảo nhỏ là một hòn đảo nhỏ, thường nhỏ hơn một hòn đảo. "