You are here

ISO là gì?

ISO (aɪˈsoʊ )
Dịch nghĩa: Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế
viết tắt
Ví dụ:
"ISO standards ensure consistency and quality in products and services.
Các tiêu chuẩn ISO đảm bảo tính nhất quán và chất lượng trong sản phẩm và dịch vụ. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến