You are here
isolated là gì?
isolated (ˈaɪsoʊˌleɪtɪd )
Dịch nghĩa: bị cô lập
Tính từ
Dịch nghĩa: bị cô lập
Tính từ
Ví dụ:
"The isolated village had limited access to modern amenities.
Làng bị cô lập có ít tiếp cận với các tiện nghi hiện đại. "
Làng bị cô lập có ít tiếp cận với các tiện nghi hiện đại. "