You are here
isolating là gì?
isolating (ˈaɪsoʊˌleɪtɪŋ )
Dịch nghĩa: bị cô lập
Tính từ
Dịch nghĩa: bị cô lập
Tính từ
Ví dụ:
"The isolating barrier was effective in reducing noise pollution.
Rào chắn cách âm đã hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm tiếng ồn. "
Rào chắn cách âm đã hiệu quả trong việc giảm ô nhiễm tiếng ồn. "