You are here

IT (Information technology) là gì?

IT (Information technology) (ɪt (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn tɛkˈnɒləʤi))
Dịch nghĩa: Tin học hóa
Ví dụ:
IT (Information technology) involves the use and management of computer systems and technology. - Công nghệ thông tin liên quan đến việc sử dụng và quản lý các hệ thống máy tính và công nghệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến