You are here
itchy là gì?
itchy (ˈɪtʃi )
Dịch nghĩa: ngứa ngáy
Tính từ
Dịch nghĩa: ngứa ngáy
Tính từ
Ví dụ:
"Her skin became itchy after coming into contact with the plant.
Da cô ấy trở nên ngứa sau khi tiếp xúc với cây. "
Da cô ấy trở nên ngứa sau khi tiếp xúc với cây. "