You are here
ivories là gì?
ivories (ˈaɪvəriz )
Dịch nghĩa: đồ dùng từ ngà voi
số nhiều
Dịch nghĩa: đồ dùng từ ngà voi
số nhiều
Ví dụ:
"The ivory carvings were displayed in the museum.
Những tác phẩm khắc bằng ngà voi được trưng bày trong bảo tàng. "
Những tác phẩm khắc bằng ngà voi được trưng bày trong bảo tàng. "