You are here
jade là gì?
jade (dʒeɪd )
Dịch nghĩa: ngọc lục bảo
Danh từ
Dịch nghĩa: ngọc lục bảo
Danh từ
Ví dụ:
"The jade necklace was a precious gift.
Chiếc dây chuyền bằng ngọc bích là một món quà quý giá. "
Chiếc dây chuyền bằng ngọc bích là một món quà quý giá. "