You are here
jailer là gì?
jailer (ˈdʒeɪlər )
Dịch nghĩa: cai ngục
Danh từ
Dịch nghĩa: cai ngục
Danh từ
Ví dụ:
"The jailer was responsible for maintaining order in the prison.
Người quản lý tù là người phụ trách duy trì trật tự trong nhà tù. "
Người quản lý tù là người phụ trách duy trì trật tự trong nhà tù. "