You are here
jangle là gì?
jangle (ˈdʒæŋɡəl )
Dịch nghĩa: tiếng kêu chói tai
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng kêu chói tai
Danh từ
Ví dụ:
"The metal pieces made a jangle as they were tossed into the box.
Những mảnh kim loại phát ra âm thanh leng keng khi bị ném vào hộp. "
Những mảnh kim loại phát ra âm thanh leng keng khi bị ném vào hộp. "