You are here
jest là gì?
jest (dʒɛst )
Dịch nghĩa: bỡn cợt
Danh từ
Dịch nghĩa: bỡn cợt
Danh từ
Ví dụ:
"His jest lightened the mood in the room.
Câu đùa của anh ấy đã làm sáng bầu không khí trong phòng. "
Câu đùa của anh ấy đã làm sáng bầu không khí trong phòng. "