You are here
jewelry là gì?
jewelry (ˈdʒuːəlri )
Dịch nghĩa: nữ trang
Danh từ
Dịch nghĩa: nữ trang
Danh từ
Ví dụ:
"Her jewelry collection includes many unique pieces.
Bộ sưu tập trang sức của cô ấy bao gồm nhiều món độc đáo. "
Bộ sưu tập trang sức của cô ấy bao gồm nhiều món độc đáo. "