You are here
jiff là gì?
jiff (dʒɪf )
Dịch nghĩa: chốc lát
Danh từ
Dịch nghĩa: chốc lát
Danh từ
Ví dụ:
"The event was over in a jiff.
Sự kiện đã kết thúc trong một chớp mắt. "
"The event was over in a jiff.
Sự kiện đã kết thúc trong một chớp mắt. "