You are here
job là gì?
job (dʒɑb )
Dịch nghĩa: công việc
Danh từ
Dịch nghĩa: công việc
Danh từ
Ví dụ:
"He started a new job at a local company.
Anh ấy bắt đầu một công việc mới tại một công ty địa phương. "
Anh ấy bắt đầu một công việc mới tại một công ty địa phương. "