You are here
Job bidding là gì?
Job bidding (ʤɒb ˈbɪdɪŋ)
Dịch nghĩa: Thông báo thủ tục đăng ký
Dịch nghĩa: Thông báo thủ tục đăng ký
Ví dụ:
Job bidding - "During the job bidding, several companies submitted their proposals for the project." - "Trong quá trình đấu thầu công việc, nhiều công ty đã gửi các đề xuất của họ cho dự án."
Tag: