You are here
jockey là gì?
jockey (ˈdʒɑki )
Dịch nghĩa: người cưỡi ngựa đua
Danh từ
Dịch nghĩa: người cưỡi ngựa đua
Danh từ
Ví dụ:
"The jockey skillfully guided the horse to victory.
Người cưỡi ngựa khéo léo dẫn dắt con ngựa đến chiến thắng. "
Người cưỡi ngựa khéo léo dẫn dắt con ngựa đến chiến thắng. "