You are here
join with là gì?
join with (dʒɔɪn wɪð )
Dịch nghĩa: tham gia cùng
Động từ
Dịch nghĩa: tham gia cùng
Động từ
Ví dụ:
"They will join with other companies to form a new partnership.
Họ sẽ liên kết với các công ty khác để hình thành một quan hệ đối tác mới. "
Họ sẽ liên kết với các công ty khác để hình thành một quan hệ đối tác mới. "