You are here

Joint venture company là gì?

Joint venture company (ʤɔɪnt ˈvɛnʧə ˈkʌmpəni)
Dịch nghĩa: Công ty liên doanh
Ví dụ:
Joint venture company is a business arrangement where two or more parties agree to pool their resources for a specific task - Công ty liên doanh là một sự sắp xếp kinh doanh nơi hai hoặc nhiều bên đồng ý kết hợp tài nguyên của họ cho một nhiệm vụ cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến