You are here
jolly là gì?
jolly (ˈdʒɑli )
Dịch nghĩa: cả mừng
Tính từ
Dịch nghĩa: cả mừng
Tính từ
Ví dụ:
"They had a jolly time at the party.
Họ đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc. "
Họ đã có một thời gian vui vẻ tại bữa tiệc. "