You are here
journey là gì?
journey (ˈdʒɜrni )
Dịch nghĩa: chuyến đi
Danh từ
Dịch nghĩa: chuyến đi
Danh từ
Ví dụ:
"The journey to the summit was challenging but rewarding.
Chuyến đi lên đỉnh núi rất thử thách nhưng xứng đáng. "
Chuyến đi lên đỉnh núi rất thử thách nhưng xứng đáng. "