You are here
jubilant là gì?
jubilant (ˈdʒubɪlənt )
Dịch nghĩa: Vui sướng , tốt đẹp
Tính từ
Dịch nghĩa: Vui sướng , tốt đẹp
Tính từ
Ví dụ:
"The crowd was jubilant after the team's victory.
Đám đông vui mừng sau chiến thắng của đội. "
Đám đông vui mừng sau chiến thắng của đội. "