You are here
jubilee là gì?
jubilee (ˌdʒubɪˈli )
Dịch nghĩa: ngày lễ đại xá
Danh từ
Dịch nghĩa: ngày lễ đại xá
Danh từ
Ví dụ:
"The town celebrated its centennial jubilee.
Thành phố tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm. "
Thành phố tổ chức lễ kỷ niệm trăm năm. "