You are here
Judas là gì?
Judas (ˈdʒuːdəs )
Dịch nghĩa: Judas
Danh từ
Dịch nghĩa: Judas
Danh từ
Ví dụ:
"Judas betrayed Jesus Christ for thirty pieces of silver.
Judas đã phản bội Chúa Jesus Christ vì ba mươi đồng bạc. "
Judas đã phản bội Chúa Jesus Christ vì ba mươi đồng bạc. "