You are here
judicial là gì?
judicial (dʒuˈdɪʃəl )
Dịch nghĩa: tư pháp
Tính từ
Dịch nghĩa: tư pháp
Tính từ
Ví dụ:
"Judicial matters are handled by the court system.
Các vấn đề pháp lý được xử lý bởi hệ thống tòa án. "
Các vấn đề pháp lý được xử lý bởi hệ thống tòa án. "