You are here
judicial precedent là gì?
judicial precedent (dʒuˈdɪʃəl ˈprɛsɪdənt )
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Dịch nghĩa: án lệ
Danh từ
Ví dụ:
"Judicial precedents guide future court decisions.
Tiền lệ pháp lý hướng dẫn các quyết định tòa án trong tương lai. "
Tiền lệ pháp lý hướng dẫn các quyết định tòa án trong tương lai. "