You are here
jujube là gì?
jujube (dʒuːˈdʒuːb )
Dịch nghĩa: quả táo ta
Danh từ
Dịch nghĩa: quả táo ta
Danh từ
Ví dụ:
"Jujube is a sweet fruit often used in traditional medicine.
Nhựa cây tầm xuân là một loại trái cây ngọt thường được sử dụng trong y học cổ truyền. "
Nhựa cây tầm xuân là một loại trái cây ngọt thường được sử dụng trong y học cổ truyền. "