You are here
jump là gì?
jump (dʒʌmp )
Dịch nghĩa: giật thót mình
Động từ
Dịch nghĩa: giật thót mình
Động từ
Ví dụ:
"She made a quick jump over the puddle.
Cô ấy nhảy qua vũng nước một cách nhanh chóng. "
Cô ấy nhảy qua vũng nước một cách nhanh chóng. "