You are here
jump over là gì?
jump over (dʒʌmp ˈoʊvər )
Dịch nghĩa: nhảy qua
Động từ
Dịch nghĩa: nhảy qua
Động từ
Ví dụ:
"She jumped over the fence to retrieve her ball.
Cô ấy nhảy qua hàng rào để lấy quả bóng của mình. "
Cô ấy nhảy qua hàng rào để lấy quả bóng của mình. "