You are here
junior là gì?
junior (ˈdʒuːniər )
Dịch nghĩa: hậu bối
Danh từ
Dịch nghĩa: hậu bối
Danh từ
Ví dụ:
"He is a junior at the university, studying engineering.
Anh ấy là sinh viên năm ba tại đại học, đang học kỹ thuật. "
Anh ấy là sinh viên năm ba tại đại học, đang học kỹ thuật. "