You are here
junky là gì?
junky (ˈdʒʌŋki )
Dịch nghĩa: con nghiện
Tính từ
Dịch nghĩa: con nghiện
Tính từ
Ví dụ:
"He bought a cheap, junky phone as a temporary solution.
Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại rẻ tiền, kém chất lượng như một giải pháp tạm thời. "
Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại rẻ tiền, kém chất lượng như một giải pháp tạm thời. "