You are here

Justiciability là gì?

Justiciability (ʤʌsˌtɪʃiəˈbɪləti)
Dịch nghĩa: Phạm vi tài phán
Ví dụ:
Justiciability - "The concept of justiciability determines whether a matter is appropriate for judicial review." - Khái niệm tính khả thi xác định liệu một vấn đề có phù hợp để kiểm tra tư pháp hay không.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến